Loại thiết bị bảo hộ cá nhân nào PHẢI trang bị khi thao tác với cần trục()
A.Mũ bảo hộ
B.Giày bảo hộ
C.ịt tai
AC
A.Mũ bảo hộ
B.Giày bảo hộ
C.ịt tai
AC
第1题
A.Thuỷ tinh hữu cơ
B.Nhựa cao cấp
C.Polymer cao cấp kết hợp phân tử kim loại
D.Kính mờ cao cấp
第2题
A.ụi
B.Tiếng ồn
C.Rung chuyển tác động cục bộ lên tay
第3题
A.项目hạngmục
B.场所nơi
C.设备thiếtbị
D.建筑物vậtkiếntrúc
第4题
A.3.3
B.3.4
C.3.5
D.3
第6题
A.7.38mm – 2.5D
B.7.83mm – 3D
C.8.4mm – 2.5D
D.8.4mm – 3D
第8题
A.Q、W、E、R、T、Y、U、I
B.A、S、D、、F、G、H、J、K
C.A、S、D、F、J、K、L
D.E、R、T、Y、U、I、O、P
第10题
A.重荷(zhònɡ hé) 蜿蜒(wān yán) 合适 脚跟
B.浙江(zhè jiānɡ) 窄小(zǎi xiǎo) 挤压 依据
C.镶边(xiānɡ biān) 额角(é jiǎo) 昏暗 名目
D.臀部(tún bù) 源头(yuán tóu) 并排 用挤
第11题
A.削减(xuē) 桎梏(ɡù) 熏陶(táo) 一丘之貉(hé)
B.整饬(chì) 纤维(qiān) 渐染(jiān) 靡靡之音(mí)
C.优劣(lüè) 拘泥(nì) 装订(dīng) 蜚声文坛(fēi)
D.忖度(cǔn) 绯闻(fěi) 泠然(léng) 孝悌忠义(tì)